Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm chấm


[chấm chấm]
to stipple
dotted
Cắt / xé theo đường chấm chấm
To cut/tear along the dotted line
Xin vui lòng ký trên đường chấm chấm
Please sign on the dotted line



Stipple

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.